Có 2 kết quả:
奉公克己 fèng gōng kè jǐ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ • 奉公剋己 fèng gōng kè jǐ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ
fèng gōng kè jǐ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-restraint and devotion to public duties (idiom); selfless dedication
(2) to serve the public interest wholeheartedly
(2) to serve the public interest wholeheartedly
Bình luận 0
fèng gōng kè jǐ ㄈㄥˋ ㄍㄨㄥ ㄎㄜˋ ㄐㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) self-restraint and devotion to public duties (idiom); selfless dedication
(2) to serve the public interest wholeheartedly
(2) to serve the public interest wholeheartedly
Bình luận 0